Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nourricier


[nourricier]
tính từ
nuôi, nuôi dưỡng
Suc nourricier
(sinh vật học, sinh lý học) dịch nuôi dưỡng
Artère nourricière
(giải phẫu) động mạch nuôi
père nourricier
chồng vú nuôi, cha nuôi
danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) chồng vú nuôi
(từ cũ, nghĩa cũ) người bảo trợ
Les nourriciers de l'Eglise
những người bảo trợ giáo hội


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.