|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nourri
 | [nourri] |  | tính từ | | |  | được nuôi, được nuôi dưỡng | | |  | Bien nourri | | | được nuôi dưỡng tốt | | |  | Logé et nourri | | | được cấp chỗ ở và nuôi ăn | | |  | mập, mẩy | | |  | Grain nourri | | | hạt mẩy | | |  | rền, rôm rả, phong phú | | |  | Feu nourri | | | súng bắn rền | | |  | Conversation nourrie | | | cuộc nói chuyện rôm rả | | |  | Style nourri | | | lời văn phong phú | | |  | Vent nourri | | | (hàng hải) gió mạnh |
|
|
|
|