Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nouba


[nouba]
danh từ giống cái
nhạc nuba (của các trung đoàn lính Bắc Phi xưa)
faire la nouba
(thông tục) chè chén


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.