|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
notre
 | [notre] |  | tính từ (số nhiều nos) | | |  | của chúng tôi, của chúng ta, của ta | | |  | Notre maison | | | cái nhà của chúng ta | | |  | Nos enfants | | | con chúng tôi | | |  | A notre époque | | | vào thời đại của chúng ta | | |  | Notre patrie | | | Tổ quốc ta | | |  | Comment va notre malade ? | | | (thân mật) người bệnh (của chúng ta) sức khoẻ ra sao? | | |  | của tôi, của ta (với ý bề trên hay khiêm tốn) | | |  | Telle est notre volonté | | | ý muốn của ta là thế đấy | | |  | Ce n'est pas notre point de vue | | | đó không phải là quan điểm của tôi |
|
|
|
|