Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nostalgie


[nostalgie]
danh từ giống cái
lòng nhớ quê hương
lòng luyến tiếc não nùng
Avoir la nostalgie de sa jeunesse
luyến tiếc thời tuổi trẻ của mình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.