normal
 | [normal] |  | tính từ | | |  | bình thường, thông thường | | |  | état normal | | | trạng thái bình thường | | |  | Homme normal | | | người bình thường | | |  | Mener une vie normale | | | sống một cuộc sống bình thường | | |  | Des conditions normales | | | những điều kiện bình thường | | |  | (hoá học) đương lượng | | |  | Solution normale | | | dung dịch đương lượng | | |  | (toán học) trực giao | | |  | école normale | | |  | trường sư phạm |
|
|