Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nordique


[nordique]
tính từ
(thuộc) Bắc Âu
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Bắc Âu cổ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.