Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nonidi


[nonidi]
danh từ giống đực
(sử học) ngày thứ chín (trong tuần mười ngày của lịch cách mạng Pháp)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.