Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
non-inscrit


[non-inscrit]
tính từ
không đảng phái
Député non-inscrit
nghị sĩ không đảng phái
danh từ
nghị sĩ không đảng phái
phản nghĩa Inscrit.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.