|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
non
 | [non] |  | phó từ | | |  | không | | |  | Pourquoi non ? | | | tại sao không? | | |  | Il dit toujours non | | | nó luôn nói không | | |  | faire non de la tête | | |  | lắc đầu | | |  | ne pas dire non | | |  | không từ chối, bằng lòng | | |  | non loin | | |  | gần | | |  | non moins | | |  | không kém | | |  | non pas | | |  | không đâu, không phải | | |  | non plus | | |  | cũng không | | |  | non que | | |  | không phải vì | | |  | non sans | | |  | không phải là không | | |  | non seulement | | |  | không những | | |  | nul et non avenu | | |  | coi như không có |  | danh từ giống đực | | |  | một tiếng không | | |  | Répondre par un non | | | trả lời bằng một tiếng không |  | phản nghĩa Oui, si. |
|
|
|
|