Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nocturne


[nocturne]
tính từ
(thuộc) đêm, về đêm
Vent nocturne
gió đêm
(ăn) đêm, (hoạt động về) đêm; nở đêm
Papillon nocturne
bướm đêm
Fleur nocturne
hoa nở đêm
danh từ giống đực
(nghệ thuật) bức hoạ đêm, bức hoạ sáng trăng
(tôn giáo) kinh đêm
(âm nhạc) khúc nhạc đêm
chim ăn đêm
en nocturne
vào ban đêm, về đêm
phản nghĩa Diurne.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.