Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
noctambule


[noctambule]
tính từ
(thân mật) hay đi chơi đêm
(từ cũ, nghĩa cũ) như somnambule
danh từ
(thân mật) người hay đi chơi đêm
(từ cũ, nghĩa cũ) như somnambule


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.