Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
niveler


[niveler]
ngoại động từ
(kỹ thuật) đo độ cao, đo thuỷ chuẩn
san bằng
Niveler un terrain
san bằng một đám đất
Niveler les conditions sociales
san bằng điều kiện xã hội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.