Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nivation


[nivation]
danh từ giống cái
(địa chất, địa lý) sự xói mòn do tuyết


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.