Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nivéal


[nivéal]
tính từ
(thực vật học) ra hoa mùa đông
Plante nivéale
cây ra hoa mùa đông
sống trong tuyết
Bactérie nivéale
vi khuẩn sống trong tuyết


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.