Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ninas


[ninas]
danh từ giống đực
xì gà nhỏ (quấn với thuốc lá vụn)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.