Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nigaud


[nigaud]
tính từ
ngốc, ngốc nghếch
Phản nghĩa Astucieux, fin, futé, malicieux, malin, rusé.
danh từ giống đực
thằng ngốc, kẻ ngốc nghếch
(động vật học) chim cốc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.