Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nidation


[nidation]
danh từ giống cái (số nhiều)
sự làm tổ
Nidation de l'oeuf
sự làm tổ của trứng (trong dạ con)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.