Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nicher


[nicher]
nội động từ
làm tổ
Oiseau qui niche dans un buisson
chim làm tổ trong bụi cây
(nghĩa bóng, thân mật) ở, trú
ngoại động từ
để, đặt
Nicher sa tête sur l'épaule de qqn
gục đầu lên vai ai
Réussir à nicher sa famille
đã đặt được gia đình (ở nơi nào đó)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.