Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
neuroplégique


[neuroplégique]
tính từ
liệt thần kinh
danh từ giống đực
chất liệt thần kinh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.