Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
neuroleptique


[neuroleptique]
tính từ
(dược học) an thần kinh
danh từ giống đực
(dược học) thuốc an thần kinh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.