Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nettoyage


[nettoyage]
danh từ giống đực
sự lau chùi, sự cọ rửa, sự dọn sạch
Le nettoyage des vêtements
sự giặt quần áo
(quân sự) sự quét sạch
Nettoyage d'un village occupé par l'ennemi
sự quét sạch quân thù ra khỏi một làng chiếm đóng
(thân mật) sự đuổi (người làm...); sự tống khứ (khách...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.