|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
net
 | [net] |  | tính từ | | |  | sạch sẽ | | |  | Cahier bien net | | | quyển vở rất sạch sẽ | | |  | rõ, rõ ràng, minh bạch | | |  | Impression nette | | | sự in rõ | | |  | Son net | | | tiếng nghe rõ | | |  | Réponse nette | | | câu trả lời minh bạch | | |  | thẳng thắn | | |  | Être net dans ses paroles | | | nói thẳng thắn | | |  | trong trắng | | |  | Conscience nette | | | lương tâm trong trắng | | |  | tinh, ròng | | |  | Poids net | | | trọng lượng tinh, trọng lượng trừ bì; cân móc hàm (động vật giết thịt) | | |  | avoir les mains nettes, la conscience nette | | |  | có đạo đức (hay lương tâm) không thể chê trách | | |  | en avoir le cœur net | | |  | biết rõ ràng đích xác | | |  | faire les plats nets | | |  | (thân mật) ăn gọn cả, ăn sạch cả | | |  | faire maison nette | | |  | đuổi hết người làm công | | |  | faire place nette | | |  | lấy đi hết; đuổi hết mọi người | | |  | faire tapis net | | |  | (đánh bài) (đánh cờ) vơ hết tiền đặt | | |  | net de | | |  | không phải trả, được miễn |  | Phản nghĩa Sale, souillé. Confus, équivoque, évasif, flou, imprécis, incertain, indécis, indistinct, vague. |  | tính từ không đổi | | |  | (tiếng Anh; thể thao) (chạm) lưới (ở môn bóng bàn, quần vợt) |  | đồng nghĩa Filet, let |  | danh từ giống đực | | |  | (Mettre au net) viết sạch sẽ lại |  | phó từ | | |  | hẳn, gọn | | |  | Casser net | | | làm gãy hẳn | | |  | hoàn toàn, không phải trừ gì | | |  | Gagner net un million | | | được một triệu không phải trừ gì | | |  | thẳng thắn | | |  | Parler net | | | nói thẳng thắn | | |  | tout net | | |  | thẳng, thẳng thừng |
|
|
|
|