Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nectar


[nectar]
danh từ giống đực
(thần thoại học) rượu tiên
rượu ngon
(thực vật học) mật hoa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.