Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nazi


[nazi]
tính từ
quốc xã
Lutte contre le régime nazi
cuộc đấu tranh chống chế độ quốc xã


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.