Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
navarque


[navarque]
danh từ giống đực
(sử học) hạm trưởng, hạm đội trưởng (cổ Hy Lạp)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.