naval
 | [naval] |  | tính từ | | |  | (thuộc) hải quân, (thuộc) thuỷ quân | | |  | école navale | | | trường hải quân | | |  | Forces navales | | | lực lượng thuỷ quân | | |  | Combat naval | | | trận thuỷ chiến | | |  | (thuộc) tàu bè | | |  | Chantier naval | | | xưởng đóng tàu | | |  | industrie de la construction navale | | |  | (ngành) công nghiệp đóng tàu |
|
|