Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
naturalisme


[naturalisme]
danh từ giống đực
tính tự nhiên
chủ nghĩa tự nhiên; xu hướng tự nhiên
phản nghĩa Fantastique, idéalisme.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.