Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
natal


[natal]
tính từ
(thuộc) nơi sinh, (thuộc) quê hương
Pays natal
quê hương
Langue natale
tiếng mẹ đẻ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.