Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
napolitain


[napolitain]
tính từ
(thuộc) Na-Pô-li (thành phố ở ý)
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Na-pô-li
danh từ
người Na-pô-li


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.