Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nabuchodonosor


[nabuchodonosor]
danh từ giống đực
chai đại, chai mười sáu (chứa săm banh, khoảng 16 lít)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.