Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
néphron


[néphron]
danh từ giống đực
(sinh vật học, sinh lý học) đơn vị thận, nefron


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.