Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
néphrétique


[néphrétique]
tính từ
(thuộc) thận
colique néphrétique
cơn đau sỏi thận


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.