Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
négrille


[négrille]
danh từ giống đực
người da đen lùn nêgri (da rất thẩm, thuộc chủng tộc rất thấp ở châu Phi xích đạo)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.