Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
négocier


[négocier]
ngoại động từ
điều đình, thương lượng, đàm phán
Négocier une affaire
thương lượng một việc
Négocier un traité
đàm phán một hiệp ước
(thương nghiệp) chuyển dịch (thương phiếu...)
négocier un virage
(thân mật) tính toán để cho xe (ô-tô) qua chỗ đường ngoặt
nội động từ
điều đình, thương lượng, đàm phán
(từ cũ, nghĩa cũ) buôn bán



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.