Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
négociateur


[négociateur]
danh từ giống đực
người điều đình, người thương lượng, người đàm phán
Négociateur d'un traité
người đàm phán hiệp ước


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.