Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
négligent


[négligent]
tính từ
cẩu thả; chểnh mảng
Elève négligent
học trò chểnh mảng
lơ là, hờ hững
Salut négligent
cái chào hờ hững
Phản nghĩa Appliqué, consciencieux, soigneux.
danh từ giống đực
người cẩu thả; người chểnh mảng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.