Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nécrophage


[nécrophage]
tính từ
(động vật học) ăn xác chết
Insecte nécrophage
sâu bọ ăn xác chết


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.