Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nègre


[nègre]
danh từ giống đực
(nghĩa xấu) người da đen (châu Phi)
(thân mật) người cộng tác kín (của nhà văn)
(sử học) nô lệ da đen
petit nègre
tiếng Pháp giả cầy
tête de nègre
màu nâu thẫm
travailler comme un nègre
làm việc vất vả
tính từ
da đen
Tribu nègre
bộ lạc da đen
nègre blanc
ba phải



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.