|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mystère
![](img/dict/02C013DD.png) | [mystère] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều huyền bí, điều thần bí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les mystères de la nature | | những điều huyền bí của tạo vật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bí mật, bí ẩn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les mystères de la politique | | những điều bí mật về chính trị | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Clarté; évidence; connaissance | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, điều bí truyền | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) kịch tôn giáo |
|
|
|
|