|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mystère
 | [mystère] |  | danh từ giống đực | |  | điều huyền bí, điều thần bí | |  | Les mystères de la nature | | những điều huyền bí của tạo vật | |  | bí mật, bí ẩn | |  | Les mystères de la politique | | những điều bí mật về chính trị |  | phản nghĩa Clarté; évidence; connaissance | |  | (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, điều bí truyền | |  | (sử học) kịch tôn giáo |
|
|
|
|