 | [mystère] |
 | danh từ giống đực |
| |  | điều huyền bí, điều thần bí |
| |  | Les mystères de la nature |
| | những điều huyền bí của tạo vật |
| |  | bí mật, bí ẩn |
| |  | Les mystères de la politique |
| | những điều bí mật về chính trị |
 | phản nghĩa Clarté; évidence; connaissance |
| |  | (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, điều bí truyền |
| |  | (sử học) kịch tôn giáo |