Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
musculeux


[musculeux]
tính từ
(có) nhiều cơ
Partie musculeuse du corps
phần nhiều cơ của thân thể
nổi bắp thịt
Des bras musculeux
cánh tay nổi bắp thịt
(từ cũ, nghĩa cũ) như musculaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.