|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
musée
| [musée] | | danh từ giống đực | | | bảo tàng | | | Musée d'histoire | | bảo tàng lịch sử | | | Musée des arts | | bảo tàng nghệ thuật | | | Visiter un musée | | tham quan một viện bảo tàng | | | (sử học) cung hàn lâm | | | musée scolaire | | | tủ đồ dùng dạy học (trong các trường tiểu học) |
|
|
|
|