|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
murmurer
| [murmurer] | | nội động từ | | | thì thầm, rì rầm | | | Foule qui murmure | | đám đông rì rầm | | | róc rách, rì rào | | | Les eaux murmurent | | nước róc rách | | | cằn nhằn, than vãn | | | Murmurer entre ses dents | | cằn nhằn trong miệng | | | Accepter sans murmurer | | chấp thuận mà không than vãn gì | | phản nghĩa Crier, hurler | | ngoại động từ | | | nói thầm, thì thầm | | | Murmurer qqch à l'oreille de qqn | | nói thầm một điều gì vào tai ai | | | Murmurer un secret | | nói thầm một điều bí mật | | | Murmurer des excuses | | thì thầm những lời xin lỗi |
|
|
|
|