|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
multiplication
| [multiplication] | | danh từ giống cái | | | (toán học) phép nhân | | | Faire une multiplication | | làm phép nhân, nhân lên | | | (sinh vật học, sinh lý học) sự nhân giống, sự sinh sản | | | Multiplication végétative | | sự nhân giống sinh dưỡng | | | Multiplication des bactéries | | sự nhân giống vi khuẩn | | phản nghĩa Diminution. Division, scission | | | (cơ học) tỉ số truyền | | | table de multiplication | | | bảng cửu chương |
|
|
|
|