Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
multiple


[multiple]
tính từ
nhiều
Charrue à socs multiples
cày nhiều lưỡi
nhiều mối, phức tạp
Question multiple
vấn đề phức tạp
(toán học) bội
Point multiple
điểm bội
phản nghĩa Simple, un, unique
danh từ giống đực
(toán học) bội số
27 est un multiple de 9
27 là một bội số của 9
plus petit commun multiple
bội số chung nhỏ nhất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.