Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mulâtre


[mulâtre]
tính từ
lai da đen (với da trắng)
Enfant mulâtre
em bé lai da đen
Fillette mulâtre
em gái lai da đen
danh từ giống đực
người lai da đen (với da trắng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.