Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moyenner


[moyenner]
ngoại động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) dàn xếp
Moyenner un mariage
dàn xếp một cuộc hôn nhân
il n'y a pas moyen de moyenner
(thông tục) khó lòng mà đạt được cái gì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.