Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mouvoir


[mouvoir]
ngoại động từ
làm chuyển động, chuyển, lay động
Mouvoir une pierre
chuyển một hòn đá
Machine mue par l'électricité
máy chuyển động bằng điện, máy chạy bằng điện
thúc đẩy
Être mu par un noble idéal
do một lí tưởng cao thượng thúc đẩy
phản nghĩa Arrêter, enchaîner, fixer, immobiliser, paralyser, river, freiner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.