|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mouvementé
| [mouvementé] | | tính từ | | | gồ ghề | | | Terrain mouvementé | | đám đất gồ ghề | | phản nghĩa égal, plat | | | sôi nổi, đầy sóng gió | | | Récit mouvementé | | chuyện kể sôi nổi | | | Vie mouvementée | | cuộc đời (đầy) sóng gió | | phản nghĩa Calme, paisible |
|
|
|
|