|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moulé
![](img/dict/02C013DD.png) | [moulé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đổ khuôn đúc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Statue de plâtre moulé | | pho tượng bằng thạch cao đổ khuôn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc) có đường chỉ | | ![](img/dict/809C2811.png) | bien moulé | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) xinh đẹp, cân đối | | ![](img/dict/809C2811.png) | écriture moulée | | ![](img/dict/633CF640.png) | chữ viết nắn nót | | ![](img/dict/809C2811.png) | lettre moulée | | ![](img/dict/633CF640.png) | chữ in, chữ viết theo lối chữ in |
|
|
|
|